 | [se survivre] |
 | tự động từ |
| |  | còn sống mãi, còn lưu danh |
| |  | Se survivre dans son oeuvre |
| | còn sống mãi trong sự nghiệp của mình |
| |  | Se survivre dans ses enfants |
| | còn lưu danh trong con cái |
| |  | còn sống đấy |
| |  | Cet écrivain se survit, il n'écrit plus rien de bon |
| | nhà văn ấy còn sống đấy, nhưng ông không còn viết được gì hay nữa |